Thống kê tổng XSMB 20/04/2024
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 29, 92 |
Tổng 2 | 20, 48, 57 |
Tổng 3 | 85 |
Tổng 4 | 22, 95, 22, 86 |
Tổng 5 | 05 |
Tổng 6 | 79, 33, 79, 51, 60, 33 |
Tổng 7 | 89, 89 |
Tổng 8 | 17, 99, 99 |
Tổng 9 | 54, 63, 63, 90, 90 |
3KY 7KY 4KY 8KY 5KY 14KY 9KY 17KY | |
ĐB | 29379 |
G1 | 29822 |
G2 | 24933 27395 |
G3 | 63254 65829 39579 26917 20063 91422 |
G4 | 9186 1763 9385 1320 |
G5 | 5451 3289 0892 4290 1448 7357 |
G6 | 899 689 390 |
G7 | 05 60 99 33 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0 | 2996 |
1 | 7 | 1 | 5 |
2 | 2920 | 2 | 229 |
3 | 33 | 3 | 3663 |
4 | 8 | 4 | 5 |
5 | 417 | 5 | 980 |
6 | 330 | 6 | 8 |
7 | 99 | 7 | 15 |
8 | 6599 | 8 | 4 |
9 | 520909 | 9 | 7278989 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
96 | 36 | 69 | 91 |
59 | 49 | 11 | 35 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 29, 92 |
Tổng 2 | 20, 48, 57 |
Tổng 3 | 85 |
Tổng 4 | 22, 95, 22, 86 |
Tổng 5 | 05 |
Tổng 6 | 79, 33, 79, 51, 60, 33 |
Tổng 7 | 89, 89 |
Tổng 8 | 17, 99, 99 |
Tổng 9 | 54, 63, 63, 90, 90 |