Thống kê tổng XSMB 13/04/2024
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 28, 64 |
Tổng 1 | 92, 83, 10, 56 |
Tổng 2 | 20, 20, 20, 75 |
Tổng 3 | 49, 12, 67, 30, 03, 58 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 41, 78, 96 |
Tổng 6 | 15 |
Tổng 7 | 61, 89, 52 |
Tổng 8 | 80, 35 |
Tổng 9 | 90, 90 |
5KQ 15KQ 9KQ 4KQ 8KQ 1KQ 18KQ 12KQ | |
ĐB | 90649 |
G1 | 71212 |
G2 | 55720 56680 |
G3 | 64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
G4 | 1452 5230 5083 2320 |
G5 | 4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
G6 | 756 690 503 |
G7 | 58 28 35 64 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 3 | 0 | 28232919 |
1 | 250 | 1 | 64 |
2 | 0008 | 2 | 195 |
3 | 05 | 3 | 80 |
4 | 91 | 4 | 6 |
5 | 268 | 5 | 173 |
6 | 174 | 6 | 95 |
7 | 85 | 7 | 6 |
8 | 093 | 8 | 752 |
9 | 2060 | 9 | 48 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
18 | 77 | 76 | 98 |
09 | 54 | 24 | 05 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 28, 64 |
Tổng 1 | 92, 83, 10, 56 |
Tổng 2 | 20, 20, 20, 75 |
Tổng 3 | 49, 12, 67, 30, 03, 58 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 41, 78, 96 |
Tổng 6 | 15 |
Tổng 7 | 61, 89, 52 |
Tổng 8 | 80, 35 |
Tổng 9 | 90, 90 |