Thống kê tổng XSMB 29/10/2023
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 00, 46, 00, 55 |
Tổng 1 | 47, 56, 38 |
Tổng 2 | 02, 66, 48, 66, 48 |
Tổng 3 | 94, 03, 67, 30, 58, 12, 76 |
Tổng 4 | 59 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 97, 97 |
Tổng 7 | 61, 98 |
Tổng 8 | 53 |
Tổng 9 | 81, 63 |
6BC 1BC 7BC 9BC 2BC 4BC 12BC 15BC | |
ĐB | 70997 |
G1 | 95181 |
G2 | 04894 09002 |
G3 | 91500 72647 22556 70646 82138 10053 |
G4 | 2461 6766 5548 8159 |
G5 | 9003 8067 7800 5255 4697 5330 |
G6 | 858 266 948 |
G7 | 12 98 76 63 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 2030 | 0 | 003 |
1 | 2 | 1 | 86 |
2 | 2 | 01 | |
3 | 80 | 3 | 506 |
4 | 7688 | 4 | 9 |
5 | 63958 | 5 | 5 |
6 | 16763 | 6 | 54667 |
7 | 6 | 7 | 9469 |
8 | 1 | 8 | 34549 |
9 | 7478 | 9 | 5 |
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
---|---|---|---|
97 | 98 | 05 | 25 |
43 | 51 | 31 | 72 |
Tổng | Lô tô |
---|---|
Tổng 0 | 00, 46, 00, 55 |
Tổng 1 | 47, 56, 38 |
Tổng 2 | 02, 66, 48, 66, 48 |
Tổng 3 | 94, 03, 67, 30, 58, 12, 76 |
Tổng 4 | 59 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 97, 97 |
Tổng 7 | 61, 98 |
Tổng 8 | 53 |
Tổng 9 | 81, 63 |